Bài 9: Phân tích HN1 – Tôi đổi tiền Nhân dân tệ [Phiên bản 3]

Trong cuộc sống, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài, việc đổi tiền là một kỹ năng quan trọng. Ở bài 9 Giáo trình Hán ngữ 1 Phiên bản 3, chúng ta sẽ học cách sử dụng câu “我换人民币” (Wǒ huàn rénmínbì) – Tôi đổi tiền Nhân dân tệ, cách hỏi tỷ giá tiền tệ và thực hành giao tiếp trong tình huống đổi tiền tại ngân hàng hoặc quầy đổi ngoại tệ.

← Xem lại: Bài 8: Giáo trình hán ngữ Quyển 1 – Nửa cân táo bao nhiêu tiền

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 [Phiên bản 3] tại đây

Mục tiêu

  • Học cách sử dụng từ “一会儿” (yī huìr) – Một lát để diễn tả một quá trình diễn ra trong thời gian ngắn.
  • Nắm vững cấu trúc câu dùng để đổi tiền trong tiếng Trung: 换 + Tên tiền tệ (huàn – đổi)
  • Phân biệt cách dùng số từ “二” (èr) và lượng từ “两” (liǎng) trong các trường hợp khác nhau.

1. Từ vựng

1️⃣ 下午 xiàwǔ buổi chiều

🇻🇳 Tiếng Việt: buổi chiều
🔤 Pinyin: xiàwǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊 下午

🔊 下午好! Xiàwǔ hǎo!  Chào buổi chiều!

Ví dụ 1:

🅰️ 下午,我去图书馆, 你去不去?

  • Mǎlì: Xiàwǔ wǒ qù túshū guǎn, nǐ qù bù qù?
  • Mary: Buổi chiều tớ đi thư viện, cậu đi không?

🅱️ 我不去。

  • Wǒ bù qù
  • Tớ không đi đâu.

Ví dụ 2:

A🔊 : 下午,你去哪儿?(下午,你去哪兒?) Xiàwǔ, nǐ qù nǎr? Buổi chiều, bạn đi đâu vậy?

B🔊 : 下午,我去银行。(下午,我去銀行) Xiàwǔ, wǒ qù yínháng. Buổi chiều, tớ đi ngân hàng.

2️⃣ 上午 shàngwǔ buổi sáng

🇻🇳 Tiếng Việt: buổi sáng
🔤 Pinyin: shàngwǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊 上午
  • 🔊 上午好! Shàngwǔ hǎo! Chào buổi sáng!
  • 🔊 上午,你吃什么?(上午,你吃什麼?) Shàngwǔ, nǐ chī shénme? Buổi sáng, bạn ăn gì?
  • 🔊 上午,你去哪儿?(上午,你去哪兒?) Shàngwǔ, nǐ qù nǎr?Buổi sáng, bạn đi đâu? Buổi sáng, bạn đi đâu?
  • 🔊 上午,我去学校。(上午,我去學校) Shàngwǔ, wǒ qù xuéxiào. Buổi sáng tớ đi đến trường học.

3️⃣ 图书馆 (圖書館) túshūguǎn thư viện

🇻🇳 Tiếng Việt: thư viện
🔤 Pinyin: túshūguǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 图书馆
  • 🔊 图书馆很大。(圖書館很大) Túshū guǎn hěn dà. Thư viện rất to.
  • 🔊 你去图书馆吗?(你去圖書館嗎) Nǐ qù túshū guǎn ma? Bạn đi đến thư viện không?
  • 🔊 图书馆不太大。(圖書館不太大) Túshū guǎn bù tài dà. Thư viện không to lắm.
  • 🔊 图书馆很小。(圖書館很小) Túshū guǎn hěn xiǎo. Thư viện rất nhỏ.

4️⃣ 换 (換) huàn đổi, thay

🇻🇳 Tiếng Việt: đổi, thay
🔤 Pinyin: huàn
🈶 Chữ Hán: 🔊
  • 🔊 上午,我去银行换钱。(上午,我去銀行換錢) Shàngwǔ, wǒ qù yínháng huànqián. Buổi sáng, tôi đi ngân hàng đổi tiền.
  • 🔊 你换多少?(你換多少?) Nǐ huàn duōshao? Bạn đổi bao nhiêu?
  • 🔊 你换什么钱?(你換什麼錢?) Nǐ huàn shénme qián? Bạn đổi tiền gì?
  • 🔊 我换人民币。(我換人民幣) Wǒ huàn rénmínbì. Tôi đổi nhân dân tệ.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 10: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Ông ấy sống ở đâu?

 

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button